BẢNG CHẤM TRÌNH PICKLEBALL

Câu lạc bộ Pickleball AES Mông Dương - Ngày 10-Sep-2025

Bảng chấm trình Pickleball AES Mông Dương

Kết quả chấm trình ngày 10-Sep-2025

STT Họ và tên Năm Sinh Tuổi Giới tính Bộ Phận Điểm trình CLB Xếp hạng Điểm trình quy đổi Cẩm Phả
1Hoàng Văn Dương07-Jul-8837NamEHS6.6212.58
2Phạm Văn Tùng27-Feb-9035NamWarehouse6.4522.52
3Nguyễn Thành Công24-Nov-7650NamEHS6.2132.42
4Đặng Minh Hiếu13-Aug-9827NamEHS6.0742.37
5Lương Văn Tuấn20-May-8541NamEHS6.0352.35
6 Nguyễn Xuân Lập 02-Aug-8243NamEHS5.9362.31
7Phùng Đức Anh Hải09-Sep-8540NamMechanical5.6472.20
8Lê Sỹ Doanh10-Aug-9134NamPB5.5882.18
9Nguyễn Huy Hoàn05-May-8441NamEHS5.5792.17
10Phạm Văn Nguyễn07-Sep-8540NamWarehouse5.54102.16
11 Nguyễn Trung Kiên 26-Mar-8639NamAdmin5.48112.14
12Trần Huy Hùng10-Sep-8540NamAdmin5.39122.10
13Đỗ Minh Hiếu 02-Oct-9926NamFGD5.37132.09
14Nguyễn Bình Minh07-Dec-8540NamAdmin5.28142.06
15Bùi Việt Hùng02-Mar-8441NamAdmin5.19152.02
16 Đặng Ngọc Quý27-Mar-9035NamPB5.17162.02
17Phạm Xuân Nam04-Feb-8738NamI&C5.14172.01
18Nguyễn Tiến Lộc25-Dec-9629NamFC4.73181.97
19Đỗ Trí Kiên07-Jul-8936NamASH4.97191.94
20Phùng Đức Bắc10-Oct-8738NamMechanical4.95201.93
21Đỗ Mạnh Cường 03-Feb-9035NamASH4.94211.92
22Nguyễn Văn Thịnh29-Aug-8441NamPB4.93221.92
23Vũ Hồng Phong 28-Aug-8144NamEngineering4.92231.92
24Phạm Mạnh Thắng14-Dec-8639NamEngineering4.91241.91
25Phạm Văn Tùng01-Jan-8837NamPB4.91251.91
26 Phạm Văn Châm04-Oct-8243NamAdmin4.90261.91
27Lê Trung Sơn02-Jan-9530NamPB4.89271.91
28Lê Văn Khỏe16-Jul-9134NamBOP4.80281.87
29Ngô Quý Ngọc31-Aug-9035NamI&C4.77291.86
30Nguyễn Văn Vỹ03-Mar-9134NamI&C4.75301.85
31 Phạm Hải Sơn 29-Jun-7550NamFC 4.75311.85
32Nguyễn Văn Hiên12-Jun-8541NamI&C4.64321.81
33Nguyễn Văn Chung 04-Nov-8936NamPB4.61331.80
34Trần Trọng Tài19-Aug-8441NamI&C4.59341.79
35Đỗ Đức Hiệp14-Aug-8541NamI&C4.55351.78
36Nguyễn Trọng Đạt14-Mar-8936NamPB4.51361.76
37Hoàng Văn Ngần08-Apr-8441NamPB4.49371.75
38Lê Minh Cảnh21-Oct-8738NamI&C4.43381.73
39Dương Thúc Sơn11-Oct-7451NamMH4.41391.72
40Đặng Thế Dũng08-Dec-8540NamMH4.40401.72
41 Dương Chí Công 16-Mar-80 45NamI&C4.38411.71
42Nguyễn Hữu Lợi14-Aug-9035NamMechanical4.37421.70
43Nguyễn Văn Hiển 02-Sep-8045NamFGD4.36431.70
44Vũ Thị Ngọc16-Jan-9134NữEHS4.30441.68
45Nguyễn Văn Hợp08-Feb-8639NamPB4.20451.64
46Bùi Khang Ninh25-Nov-7451NamAdmin4.19461.63
47Phạm Văn Thăng15-Sep-8342NamMechanical4.18471.63
48Đỗ Hùng Dũng10-Aug-8045NamASH4.15481.62
49Nguyễn Văn Mạnh20-Oct-8342NamElectrical4.13491.61
50Nguyễn Bá Cương13-Aug-8738NamPB4.08501.59
51 Vũ Thị Hương27-Nov-91 34NữPSS4.0351 1.57
52Vương Đức Dương15-Sep-8738NamPB3.95521.54
53Phạm Thanh Hải27-Sep-8936NamBOP3.77531.47
54Nguyễn Công Sơn17-Feb-8738NamMH3.30541.29